Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá nữ ASIAD 2023, bảng xếp hạng đội tuyển nữ Việt Nam tại Hàng Châu, Trung Quốc từ 21/9 tới 6/10.
TT | CLB | ST | T | H | B | Tg | Th | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảng xếp hạng Group A |
|||||||||
1 |
Trung Quốc
|
2 | 2 | 0 | 0 | 22 | 0 | +22 | 6 |
2 |
Uzbekistan
|
2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 6 | 0 | 3 |
3 |
Mông Cổ
|
2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 22 | -22 | 0 |
Bảng xếp hạng Group B |
|||||||||
1 |
Đài Loan (Trung Quốc)
|
2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | +2 | 6 |
2 |
Thái Lan
|
2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 |
3 |
Ấn Độ
|
2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 |
Bảng xếp hạng Group C |
|||||||||
1 |
Triều Tiên
|
2 | 2 | 0 | 0 | 17 | 0 | +17 | 6 |
2 |
Singapore
|
2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 17 | -17 | 0 |
3 |
Campuchia
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bảng xếp hạng Group D |
|||||||||
1 |
Nhật Bản
|
3 | 3 | 0 | 0 | 23 | 0 | +23 | 9 |
2 |
Việt Nam
|
3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 8 | 0 | 6 |
3 |
Nepal
|
3 | 0 | 0 | 2 | 1 | 11 | -10 | 1 |
4 |
Bangladesh
|
3 | 0 | 0 | 2 | 2 | 15 | -13 | 1 |
Bảng xếp hạng Group E |
|||||||||
1 |
Hàn Quốc
|
3 | 3 | 0 | 0 | 13 | 1 | +12 | 9 |
2 |
Philippines
|
3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 6 | +1 | 6 |
3 |
Myanmar
|
3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 6 | -5 | 3 |
4 |
Hong Kong (Trung Quốc)
|
3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 9 | -8 | 0 |
Ghi chú:
ST:Số trậnT:ThắngH:HòaB:Bại
Tg:Bàn thắngTh:Bàn thuaHS:Hiệu sốĐ:Điểm
Nguồn: [Link nguồn]Nguồn: [Link nguồn]
Lịch thi đấu bóng đá nữ ASIAD 2023, lịch bóng đá đội tuyển nữ Việt Nam
Cập nhật lịch thi đấu bóng đá nữ ASIAD 2023 diễn ra từ 21/9 tới 6/10 tại Hàng Châu, Trung Quốc.
Bấm xem >>